Chi tiết thông số kỹ thuật Oppo Reno5 8GB - 128GB
Thông tin hàng hóa
- Thương hiệu: Oppo
- Thời gian ra mắt: 01/2021
- Series: OPPO Reno5
- Thời gian bảo hành: 12 Tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
Thiết kế & Trọng lượng
- Width (mm): 73.3
- Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình: --
- Depth (mm): 7.7
- Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩn: Không
- Height (mm): 159.1
- Chất liệu: --
- Trọng lượng: 171 g
Bộ xử lý
Phiên bản | Snapdragon 720G |
CPU | -- |
Type | Octa-Core |
Số nhân CPU | 8 |
Tốc độ tối đa | 2.30 GHz |
64 Bits | Có |
Màn hình
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Kích thước | 6.43" |
Chuẩn màn hình | FHD+ |
Độ phân giải | 1080 x 2400 Pixel |
Màu màn hình | 16 Triệu |
Chất liệu mặt kính | Gorilla Glass 3+ |
Tỷ lệ tương phản | -- |
Loại cảm ứng | Điện dung đa điểm |
Độ sáng tối đa | -- |
Mật độ điểm ảnh | -- |
Tần số quét | 90 Hz |
Độ phủ màu | -- |
Tỷ lệ khung hình | -- |
Graphics
GPU | Adreno 618 |
Bộ nhớ RAM
RAM | 8 GB |
RAM Type | -- |
ANTUTU
ANTUTU | -- |
Lưu trữ
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Danh bạ lưu trữ | Không giới hạn |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hổ trợ thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
Bộ nhớ còn lại | -- |
Camera sau
4
Standard
Resolution | 64.0 MP |
Sensor | -- |
Type | -- |
Aperture | ƒ/1.7 |
Pixel size | -- |
ISO | -- |
Wide
Resolution | 8.0 MP |
Sensor | -- |
Type | -- |
Aperture | ƒ/2.2 |
Pixel size | -- |
ISO | -- |
Macro lens
Resolution | 2.0 MP |
Sensor | -- |
Type | -- |
Aperture | ƒ/2.4 |
Pixel size | -- |
ISO | -- |
Time-of-Flight (ToF 3D)
Resolution | 2.0 MP |
Sensor | -- |
Type | -- |
Aperture | ƒ/2.4 |
Pixel size | -- |
ISO | -- |
Thông tin thêm |
|
Selfie
1
Resolution | 44.0 MP |
Sensor | -- |
Type | -- |
Aperture | ƒ/2.4 |
Pixel size | -- |
ISO | -- |
Thông tin thêm |
|
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận: Có
- Cảm biến la bàn: Có
- Con quay hồi chuyển: Có
- Cảm biến ánh sáng: Có
- Cảm biến trọng lực: Có
- Hồng ngoại: Không
Bảo mật
- Mở khóa vân tay: Có
- Nhận diện khuôn mặt: Có
- Quét mống mắt: Không
- Cảm biến vân tay dưới màn hình: Có
- Mở khóa bằng mật mã: Có
Others
- Làm mát: Không
- Thông báo LED: Không
Giao tiếp & kết nối
Số khe SIM | 2 |
Loại SIM | Nano SIM |
Băng tần 4G | Hỗ trợ |
Băng tần 5G | Không hỗ trợ |
Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS | Có |
Bluetooth | v5.1 |
Cổng Sạc | Type-C |
Audio Jack | Jack 3.5 mm |
Khác |
|
Thông tin pin & Sạc
Dung lượng pin | 4310 mAh |
Loại Pin | Lithium polymer |
Công nghệ pin | Sạc nhanh 50W |
Khác |
|
Hệ điều hành
Version | Android 11 |
Phụ kiện trong hộp
Sách hướng dẫn sử dụng
Cáp
Sạc
Tai nghe
Ốp lưng