Thứ Ba, 2 tháng 2, 2021

Chi tiết thông số kỹ thuật Oppo Reno5

 

Chi tiết thông số kỹ thuật Oppo Reno5 8GB - 128GB

  • anh mo hop
  • 637462119206300788_oppo-reno-5-den-1
  • 637462119207238839_oppo-reno-5-den-2
  • 637462119205675743_oppo-reno-5-den-3
  • 637462119206144469_oppo-reno-5-den-4
  • 637462119205207089_oppo-reno-5-den-5
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
Màn hình
Graphics
Bộ nhớ RAM
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp
Thông tin hàng hóa
  • Thương hiệu:  
    Oppo
  • Thời gian ra mắt:  
    01/2021
  • Series:  
    OPPO Reno5
  • Thời gian bảo hành:  
    12 Tháng
  • Xuất xứ:  
    Trung Quốc
Thiết kế & Trọng lượng
  • Width (mm):  
    73.3
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình:  
    --
  • Depth (mm):  
    7.7
  • Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩn:  
    Không
  • Height (mm):  
    159.1
  • Chất liệu:  
    --
  • Trọng lượng:  
    171 g
Bộ xử lý
Phiên bảnSnapdragon 720G
CPU--
TypeOcta-Core
Số nhân CPU8
Tốc độ tối đa2.30 GHz
64 Bits
Màn hình
Công nghệ màn hìnhAMOLED
Kích thước6.43"
Chuẩn màn hìnhFHD+
Độ phân giải1080 x 2400 Pixel
Màu màn hình16 Triệu
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3+
Tỷ lệ tương phản--
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
Độ sáng tối đa--
Mật độ điểm ảnh--
Tần số quét90 Hz
Độ phủ màu--
Tỷ lệ khung hình--
Graphics
GPUAdreno 618
Bộ nhớ RAM
RAM 8 GB
RAM Type--
ANTUTU
ANTUTU--
Lưu trữ
Bộ nhớ trong128 GB
Danh bạ lưu trữKhông giới hạn
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
Hổ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB
Bộ nhớ còn lại--
Camera sau
4
Standard
Resolution64.0 MP
Sensor--
Type--
Apertureƒ/1.7
Pixel size--
ISO--
Wide
Resolution8.0 MP
Sensor--
Type--
Apertureƒ/2.2
Pixel size--
ISO--
Macro lens
Resolution2.0 MP
Sensor--
Type--
Apertureƒ/2.4
Pixel size--
ISO--
Time-of-Flight (ToF 3D)
Resolution2.0 MP
Sensor--
Type--
Apertureƒ/2.4
Pixel size--
ISO--
Thông tin thêm
  • Chụp đêm
  • A.I Camera
  • Flash LED
  • Chụp góc rộng
  • Chống rung quang học
  • Chế độ làm đẹp
  • Tự động lấy nét
  • Chụp xóa phông
  • Chụp góc siêu rộng
  • Chụp chân dung
  • Làm đẹp video
  • Panorama
  • HDR
  • Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Lấy nét theo pha
  • Time Lapse
  • Quay Slow Motion
  • Gắn thẻ ảnh địa lý
  • Phát hiện khuôn mặt
  • Ổn định hình ảnh quang học
Selfie
1
Resolution44.0 MP
Sensor--
Type--
Apertureƒ/2.4
Pixel size--
ISO--
Thông tin thêm
  • Làm đẹp
  • A.I Camera
  • Ổn định hình ảnh quang học (Camera Selfie)
  • Quay phim FullHD
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Tự động lấy nét AF
  • Quay phim HD
  • HDR
  • Chụp xoá phông
Cảm biến
  • Cảm biến tiệm cận:  
  • Cảm biến la bàn:  
  • Con quay hồi chuyển:  
  • Cảm biến ánh sáng:  
  • Cảm biến trọng lực:  
  • Hồng ngoại:  
    Không
Bảo mật
  • Mở khóa vân tay:  
  • Nhận diện khuôn mặt:  
  • Quét mống mắt:  
    Không
  • Cảm biến vân tay dưới màn hình:  
  • Mở khóa bằng mật mã:  
Others
  • Làm mát:  
    Không
  • Thông báo LED:  
    Không
Giao tiếp & kết nối
Số khe SIM2
Loại SIMNano SIM
Băng tần 4GHỗ trợ
Băng tần 5GKhông hỗ trợ
Wi-FiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS
Bluetoothv5.1
Cổng SạcType-C
Audio JackJack 3.5 mm
Khác
  • Radio FM: Có
  • NFC : Không
  • Hỗ trợ OTG: Có
  • Computer sync: Không
  • Slot SIM/thẻ nhớ dùng chung: Không
Thông tin pin & Sạc
Dung lượng pin4310 mAh
Loại PinLithium polymer
Công nghệ pinSạc nhanh 50W
Khác
  • Sạc nhanh
Hệ điều hành
VersionAndroid 11
Phụ kiện trong hộp

Sách hướng dẫn sử dụng

Cáp

Sạc

Tai nghe

Ốp lưng